• /smiθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ rèn
    Smith's shop
    Lò rèn
    (trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại
    a goldsmith
    một người thợ kim hoàn
    a silversmith
    người thợ bạc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rèn

    Cơ - Điện tử

    (v) rèn

    Toán & tin

    thợ rèn, rèn

    Kỹ thuật chung

    rèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X