• /´smu:ð¸tʌηd/

    Thông dụng

    Cách viết khác smoothspoken

    Như smoothspoken

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    facile , slick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X