• /´snikəs´ni:/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cũng snick-a-see, snick-or-snee
    (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X