• /snifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi
    ( số nhiều) chứng sổ mũi
    get/have the sniffle
    (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi

    Nội động từ

    Khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc hoặc cảm lạnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X