• /´snipit/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều snippets

    Mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra
    ( + of) mảnh nhỏ, mẩu (tin..); đoạn trích ngắn
    ( số nhiều) kiến thức vụn vặt, mẩu thông tin
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X