• /´snivəliη/

    Thông dụng

    Cách viết khác sniveling

    Tính từ
    Dễ rên rĩ và than vãn; yếu đuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X