• /´snou¸baund/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết
    a snow-bound train
    một chuyến tàu hoả bị nghẽn vì tuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X