• /´snou¸drɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) hoa giọt tuyết (loài hoa trắng nhỏ mọc từ củ vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân); cây giọt tuyết
    Cây bạch đầu ông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X