• /´snou¸mæn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .snowmen

    Người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất là do trẻ con đắp lên để chơi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X