• /´snʌfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt
    ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả

    Nội động từ

    Gây ra tiếng kêu khịt khịt (chó đánh hơi..)
    Thở kêu ầm ĩ; khụt khịt (khi bị viêm mũi..)
    Nói giọng nghẹt mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X