• /sɔ´krætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát
    socratic irony
    sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)

    Danh từ

    Người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X