• Thông dụng

    Danh từ

    Bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard

    Hóa học & vật liệu

    các bonat acit na-tri
    cácbonat acit na-tri
    natri hyđrocacbonat
    loại muối natri trung hòa được axit

    Y học

    loại muối natri trung hòa được acid

    Kỹ thuật chung

    sođa bicacbonat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X