• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hàn
    electic soldering
    sự hàn điện
    Mối hàn

    Cơ khí & công trình

    việc hàn

    Xây dựng

    hàn vảy

    Điện

    việc hàn (thiếc, bạc...)

    Kỹ thuật chung

    mối hàn
    sự hàn

    Giải thích VN: Hàn ghép nối kim loại bằng cách làm nóng chảy kim loại khác.

    sự hàn (gắn)
    sự hàn mềm
    sự hàn thiếc
    sự hàn vảy

    Cơ - Điện tử

    Sự hàn, mối hàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X