• /´souldʒəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X