• (đổi hướng từ Solicitor's)
    /sə´lisitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Luật sư; cố vấn pháp luật
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan chức pháp luật một thành thị (thành phố..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nài xin việc buôn bán (sự giúp đỡ..); người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền..)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cố vấn pháp luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X