• Solid ground

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Hóa học & vật liệu

    đất chắc
    đất vững

    Kỹ thuật chung

    đất chặt

    Xây dựng

    đất chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X