• /´sɔlidəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (cổ La Mã) tiền vàng
    Dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
    Gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cố tuyến

    Xây dựng

    đường rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X