• /´sʌmə¸sɔ:lt/

    Thông dụng

    Cách viết khác summersault

    's—m”set somerset
    s—m”set

    Danh từ

    Sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào
    double somersault
    sự lộn nhào hai vòng
    to turn a somersault
    nhảy lộn nhào

    Nội động từ

    Nhảy lộn nhào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X