• /´sɔrəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có màu nâu hơi đỏ
    a sorrel coat
    chiếc áo khoác màu nâu đỏ
    Danh từ
    Màu nâu hơi đỏ
    Con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng
    Hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel
    (thực vật học) cây chút chí chua
    Cây chua me đất
    sorrel soup
    canh chua me

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X