• /spə´geti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món xpaghetti; món mì ống (của Y)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    ống spageti

    Kỹ thuật chung

    ống cách điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X