• /´spænjəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống)
    (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X