• /´spætʃ¸kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà giết và nấu vội

    Ngoại động từ

    (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X