• /´spæθik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giống spat
    spat
    spathic limestone
    đá vôi spat

    Kỹ thuật chung

    phân phiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X