• /´spætjulə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn xẻng, dao bay (dùng để trộn và trang trí, nhất là trong nấu nướng và hội hoạ)
    (y học) cái đè lưỡi (dùng để đè lưỡi xuống khi khám họng)

    Chuyên ngành

    Y học

    que trộn

    Kỹ thuật chung

    cái bay
    dao trét mực
    dao trộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X