• /´spektəkəld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mang kính
    Có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)
    spectacled bear
    gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X