• /´sfenɔid/

    Thông dụng

    Cách viết khác sphenoidal

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
    sphenoid sinus
    xoang bướm

    Danh từ

    (giải phẫu) xương bướm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tinh thể dạng nêm

    Toán & tin

    hình cái chèn
    hình cái nêm
    cái hình nêm

    Xây dựng

    dạng nêm

    Kỹ thuật chung

    hình cái nệm
    hình then

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X