• /sfinks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges

    ( the Sphinx) tượng Xphanh; hình đầu người mình sư tử; nhân sư (đồ cổ ở Ai cập)
    Quái vật đàn bà đầu sư tử có cánh ( Hy lạp)
    Người bí hiểm, người khó hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X