• /´spinə¸ret/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner

    Chuyên ngành

    Dệt may

    ống định hình

    Xây dựng

    vật liệu bít khe
    vật liệu xảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X