• /spin´θæri¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) kính nhấp nháy

    Chuyên ngành

    Y học

    kính nghiệm nhấp nháy

    Điện lạnh

    kính (nhìn) nhấp nháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X