• /spaiə´ræliti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự xoáy trôn ốc, sự xoắn theo hình trôn ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X