• /´spaiərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    liên kết sprian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X