• /¸spiritjuəlai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác spiritualisation

    Danh từ
    Sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần
    Sự đề cao, sự nâng cao
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X