• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem spir-

    Hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở

    Chuyên ngành

    Y học

    prefix chỉ 1 . xoắn2. hô hấp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X