• /´spitʃ¸kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng

    Ngoại động từ

    Mổ và nướng (lươn, cá, chim...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X