• /´splendənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X