• /spli´netik/

    Thông dụng

    Cách viết khác splenetical

    Tính từ

    (thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì
    Hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu kỉnh; hay bực dọc

    Danh từ

    (y học) thuốc chữ bệnh đau lách
    (y học) người bị đau lách
    Người hay u buồn, người hay buồn bực

    Chuyên ngành

    Y học

    mắc bệnh lách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X