• /´spʌndʒinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất như bọt biển, tính xốp, tính thấm nước
    Sự lỗ rỗ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rỗng [độ rỗng]

    Cơ - Điện tử

    độ rỗng xốp, tính rỗng xốp

    Điện lạnh

    tính xốp (mềm)

    Kỹ thuật chung

    độ rỗng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X