• /´spu:nə¸rizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước)
    Sự nói lái
    Ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs
    Ví dụ: Tons of soil nói lái thành ra sons of toil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X