• /´spɔ:tsmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman

    Người thích thể thao, người ham mê thể thao; nhà thể thao, người tham gia thể thao
    Người có tinh thần (đạo đức) thể thao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X