• /´spɔtinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
    Tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự có nhiều đốm
    tính không đều

    Kỹ thuật chung

    đốm nhiễu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X