• /sprʌη/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .spring

    Như spring

    Tính từ

    Có lắp lò xo
    a sprung floor
    cái sàn có lò xo
    a sprung seat
    ghế ngồi có lò xo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X