• /spui:rid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa
    spurred boots
    ủng có lắp đinh thúc ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X