• /´spju:təm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sputa

    (y học) nước bọt, nước dãi; đờm; dãi

    Chuyên ngành

    Y học

    đàm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X