• /´skwɔdi/

    Thông dụng

    Cách viết khác squaddy

    Danh từ

    Người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh
    a bunch of squaddies
    một tốp lính mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X