• /´skweimous/

    Thông dụng

    Cách viết khác squamous

    Tính từ
    Có vảy
    Hình vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X