• /´skwi:dʒi:/

    Thông dụng

    Cách viết khác squilgee

    Danh từ

    Chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước)
    to use a squeeze to clean window
    dùng nùi cao su để lau cửa sổ
    Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

    Cách viết khác squeegeed

    'skwi:d™i:–
    ngoại động từ
    Quét bằng chổi cao su
    Lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chổi (cạo khói, bùn)
    dao cạo (in ấn)
    dao gạt mực
    dao phết hồ
    bàn chải lăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X