• /´skwi:zə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ép, người vắt; máy ép, máy vắt
    a lemon-squeezer
    máy vắt chanh
    Người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
    Máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy ép khử rỗ
    máy uốn (tôn)

    Dệt may

    máy ép vắt nước

    Giao thông & vận tải

    hãm ray

    Hóa học & vật liệu

    máy ép làm khuôn

    Kỹ thuật chung

    bàn ép
    dụng cụ cắt vát
    máy dập
    máy ép
    máy làm khuôn
    máy uốn
    sự nén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X