• /´skwidʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước
    a nice squidgy cream cake
    chiếc bánh kem mát mềm ngon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X