• Stairway enclosure

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Xây dựng

    hố cầu thang (điện)
    giếng cầu thang (điện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X