• /'stænait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X